--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lảo đảo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lảo đảo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lảo đảo
+ verb
to stagger; to be unsteady
đi lảo đảo
to stagger along
Lượt xem: 365
Từ vừa tra
+
lảo đảo
:
to stagger; to be unsteadyđi lảo đảoto stagger along
+
phức tạp
:
complicated; compoundsự phức tạpcomplicacy
+
nấu ăn
:
to cook ; to do cooking
+
bình bán
:
(nhạc) An adagio tune (in Southern Vietnam)
+
combat fatigue
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) bệnh thần kinh (do chiến đấu căng thẳng)